--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu độc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu độc
+ adj
fiendish, wicked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu độc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu độc"
:
sâu sắc
sử học
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
sâu độc
:
fiendish, wicked
+
phái viên
:
correspondentđặc phái viênspecial correspondent
+
lớp lang
:
ordermọi việc sắp xếp có lớp langeverything was orderly arranged
+
contact lens
:
Kính áp tròng
+
du lịch
:
to travel; to tourđi du lịch ở ngoại quốcTo tour a foreign country